Có 2 kết quả:
条陈 tiáo chén ㄊㄧㄠˊ ㄔㄣˊ • 條陳 tiáo chén ㄊㄧㄠˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay out (an argument) item by item
(2) memorandum to a superior
(2) memorandum to a superior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay out (an argument) item by item
(2) memorandum to a superior
(2) memorandum to a superior
Bình luận 0